Colour finish | Internal cabinet width/ | Inside cabinet height | Tray dimension | Art No | Price |
Door width (mm) | Chiều cao khoang tủ | Kích thước khay | Giá (vnđ) | ||
Chiều rộng khoang tủ | mm | DxRxC (mm) | |||
Chiều rộng cửa tủ | |||||
Ice white Trắng sáng |
Min 412-418/ Door 450 Tối thiểu 412-418/ Cửa 450 |
Min 500 Tối thiểu 500 |
377x488x125 | 540.26.664 | 4.262.500 |
Min 462-468/ Door 500 Tối thiểu 362-368/ Cửa 500 |
540.26.665 | 4.296.600 | |||
Min 562-568/ Door 600 Tối thiểu 362-368/ Cửa 600 |
540.26.667 | 4.389.000 |
27/06/2022
22/06/2022
15/06/2022
14/06/2022
07/06/2022